Ưu điểm & nhược điểm của chất siêu dẫn

Posted on
Tác Giả: Laura McKinney
Ngày Sáng TạO: 10 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 1 Tháng BảY 2024
Anonim
Ưu điểm & nhược điểm của chất siêu dẫn - Khoa HọC
Ưu điểm & nhược điểm của chất siêu dẫn - Khoa HọC

NộI Dung

Hầu hết các vật liệu mọi người sử dụng là chất cách điện, như nhựa, hoặc dây dẫn, như nồi nhôm hoặc cáp đồng. Cách điện cho thấy sức đề kháng rất cao với điện. Các dây dẫn như đồng cho thấy một số kháng chiến. Một loại vật liệu khác cho thấy hoàn toàn không có điện trở khi được làm lạnh đến nhiệt độ rất thấp, mát hơn so với tủ đông sâu mát nhất. Được gọi là chất siêu dẫn, chúng được phát hiện vào năm 1911. Ngày nay, chúng đang cách mạng hóa lưới điện, công nghệ điện thoại di động và chẩn đoán y tế. Các nhà khoa học đang làm việc để làm cho chúng thực hiện ở nhiệt độ phòng.

Ưu điểm 1: Chuyển đổi lưới điện

Lưới điện là một trong những thành tựu kỹ thuật vĩ đại nhất của thế kỷ 20. Nhu cầu, tuy nhiên, sắp áp đảo nó. Ví dụ, sự cố mất điện ở Bắc Mỹ năm 2003, kéo dài khoảng bốn ngày, đã ảnh hưởng đến hơn 50 triệu người và gây ra thiệt hại kinh tế khoảng 6 tỷ đô la. Công nghệ siêu dẫn cung cấp dây và cáp không tổn thất và cải thiện độ tin cậy và hiệu quả của lưới điện. Các kế hoạch đang được tiến hành để thay thế vào năm 2030 lưới điện hiện tại bằng lưới điện siêu dẫn. Một hệ thống điện siêu dẫn chiếm ít bất động sản và bị chôn vùi trong lòng đất, khác hẳn với các đường lưới ngày nay.

Ưu điểm 2: Cải thiện viễn thông băng rộng

Công nghệ viễn thông băng rộng, hoạt động tốt nhất ở tần số gigahertz, rất hữu ích để cải thiện hiệu quả và độ tin cậy của điện thoại di động. Những tần số như vậy rất khó đạt được với mạch dựa trên chất bán dẫn. Tuy nhiên, chúng có thể dễ dàng đạt được nhờ máy thu dựa trên chất siêu dẫn Hypress, sử dụng công nghệ gọi là lượng tử thông lượng đơn nhanh, hay RSFQ, máy thu mạch tích hợp. Nó hoạt động với sự trợ giúp của máy làm lạnh 4 kelvin. Công nghệ này đang xuất hiện trong nhiều tháp phát điện thoại di động.

Ưu điểm 3: Hỗ trợ chẩn đoán y khoa

Một trong những ứng dụng siêu dẫn quy mô lớn đầu tiên là trong chẩn đoán y khoa. Hình ảnh cộng hưởng từ, hay MRI, sử dụng nam châm siêu dẫn mạnh mẽ để tạo ra từ trường lớn và đồng đều bên trong cơ thể bệnh nhân. Máy quét MRI, có chứa hệ thống làm lạnh helium lỏng, tìm hiểu cách các từ trường này được phản ánh bởi các cơ quan trong cơ thể. Máy cuối cùng tạo ra một hình ảnh. Máy MRI vượt trội hơn so với công nghệ x-quang trong việc đưa ra chẩn đoán. Paul Leuterbur và Sir Peter Mansfield đã được trao giải thưởng Nobel về sinh lý học hoặc y học năm 2003, "vì những khám phá của họ liên quan đến hình ảnh cộng hưởng từ", dựa trên tầm quan trọng của MRI, và bằng siêu dẫn, cho y học.

Nhược điểm của chất siêu dẫn

Vật liệu siêu dẫn chỉ siêu dẫn khi được giữ dưới nhiệt độ nhất định gọi là nhiệt độ chuyển tiếp. Đối với các chất siêu dẫn thực tế được biết đến hiện nay, nhiệt độ thấp hơn nhiều so với 77 Kelvin, nhiệt độ của nitơ lỏng. Giữ chúng dưới nhiệt độ đó liên quan đến rất nhiều công nghệ đông lạnh đắt tiền. Do đó, chất siêu dẫn vẫn không xuất hiện trong hầu hết các thiết bị điện tử hàng ngày. Các nhà khoa học đang nghiên cứu thiết kế các chất siêu dẫn có thể hoạt động ở nhiệt độ phòng.