NộI Dung
- Chuyển đổi Celsius sang Kelvin
- Chuyển đổi Kelvin sang Celsius
- Chuyển đổi Fahrenheit sang Kelvin
- Chuyển đổi Kelvin sang Fahrenheit
Chuyển đổi giữa thang đo Celsius và Kelvin có thể được thực hiện bằng phép trừ đơn giản. Nhiệt độ Kelvin có nhiều điểm tương đồng với nhiệt độ Celsius, chỉ có thang đo Kelvin có lợi thế là thiết lập độ không tuyệt đối - nhiệt độ lạnh nhất có thể - ở mức 0 Kelvin hoặc 0K. Lưu ý rằng mặc dù Fahrenheit và Celsius sử dụng ký hiệu độ (°) để biểu thị các đơn vị, nó không được sử dụng cho nhiệt độ Kelvin.
Chuyển đổi Celsius sang Kelvin
Thang đo Kelvin được tạo ra vào thế kỷ 19 bởi nhà vật lý người Anh William Thompson, sau này là Lord Kelvin. Thang đo nhiệt độ Kelvin đo nhiệt độ theo cùng mức tăng với thang đo Celsius - nhiệt độ thay đổi 1K cũng là thay đổi nhiệt độ 1 ° C. Tuy nhiên, Kelvin sử dụng một điểm khởi đầu khác cho quy mô của nó so với Celsius. Độ không tuyệt đối, nhiệt độ lạnh nhất có thể, là 0 Kelvin, là -273,15 ° theo thang độ Celsius. Điều này làm cho thang đo Kelvin trở thành một công cụ hữu ích cho các nhà khoa học muốn đo nhiệt độ bằng khoảng cách từ độ không tuyệt đối.
Bởi vì điều này, bạn có thể chuyển đổi bất kỳ nhiệt độ nào trong độ C sang Kelvin bằng cách thêm 273,15 vào nhiệt độ đó. Một ngày hè ấm áp có thể có nhiệt độ 30 ° C. Để chuyển đổi nó thành Kelvin, hãy thêm 273,15 thành 30:
30 + 273,15 = 303,15K
Ngày ấm áp có nhiệt độ 303,15 Kelvin.
Chuyển đổi Kelvin sang Celsius
Vì nhiệt độ Kelvin cao hơn 273,15 độ so với nhiệt độ Celsius, bạn có thể chuyển đổi nhiệt độ Kelvin thành Celsius thông qua phép trừ. Thủy ngân nguyên tố có điểm nóng chảy là 234,31K; điều này có nghĩa là ở bất kỳ nhiệt độ nào trên 234,31K, thủy ngân là chất lỏng. Nếu bạn muốn tìm nhiệt độ này bằng độ C, chỉ cần trừ 273,15 từ 234,31:
234,32 - 273,15 = -38,83 ° C
Vì vậy, nhiệt độ sôi của thủy ngân là -38,83 độ C.
Chuyển đổi Fahrenheit sang Kelvin
Việc chuyển đổi nhiệt độ từ Fahrenheit sang Kelvin phức tạp hơn một chút. Mối quan hệ giữa nhiệt độ Fahrenheit (° F) và nhiệt độ Kelvin (K) được đưa ra theo phương trình sau:
K = (° F - 32) / 1,8 + 273,15
Phần đầu tiên của phương trình này, (° F - 32) /1.8, chuyển đổi nhiệt độ Fahrenheit thành Celsius. Phần thứ hai chuyển đổi Celsius thành Fahrenheit bằng cách thêm 273,15.
Giả sử bạn đã lấy nhiệt độ của bạn và tìm thấy 99,5 ° F của nó. Để chuyển đổi nó thành Kelvin, trước tiên bạn trừ 32 từ 99,5, lấy 67,5. Sau đó chia cho 1,8 để tạo ra 37,5. Đây là nhiệt độ tính bằng độ C. Thêm 273,15 đến 37,5 để có được nhiệt độ Kelvin:
37,5 + 273,15 = 310,65K
Vậy 99,5 độ F là 310,65 Kelvin.
Chuyển đổi Kelvin sang Fahrenheit
Bạn cũng có thể thực hiện phương trình này ngược lại để chuyển đổi từ Kelvin sang Fahrenheit. Đầu tiên, trừ đi 273,15 từ nhiệt độ Kelvin. Sau đó nhân với 1,8. Cuối cùng, thêm 32. Phương trình chuyển đổi Kelvin thành Fahrenheit trông như thế này:
° F = 1,8 (K - 273,15) + 32
Ngưng tụ khí oxy - chuyển từ khí sang lỏng - ở nhiệt độ 90.188K. Để tìm nhiệt độ này bằng Fahrenheit, trước tiên hãy trừ 273,15, lấy -182.962. Đây là nhiệt độ tính bằng độ C. Nhân -182.962 với 1.8, để có được -329.3316. Cuối cùng, thêm 32:
-329.3316 + 32 = -297.3316 ° F
Vì vậy, oxy ngưng tụ ở -297,3316 độ F.