Thí nghiệm tinh bột Amylase

Posted on
Tác Giả: John Stephens
Ngày Sáng TạO: 22 Tháng MộT 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 21 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Thí nghiệm tinh bột Amylase - Khoa HọC
Thí nghiệm tinh bột Amylase - Khoa HọC

NộI Dung

Amylase là một enzyme chịu trách nhiệm chuyển đổi tinh bột thành đường maltose, đây là một disacarit. Enzyme này, có trong nước bọt, là thành phần chính trong cây nảy mầm. Các tinh bột có trong hạt giống được chuyển đổi thành đường, cung cấp năng lượng cho cây trước khi quá trình quang hợp bắt đầu. Các thí nghiệm với amylase chứng minh cách enzyme phản ứng với tinh bột và các biến, ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.

Bánh mì nhai

Bánh mì chứa đầy carbohydrate. Tinh bột được coi là một loại carbohydrate phức tạp, bắt đầu bị phân hủy thành maltose ngay khi nó ở trong miệng của chúng ta. Đưa cho mỗi học sinh một lát bánh mì đã được cắt làm hai. Các sinh viên nhai một nửa bánh mì trong ba phút và viết ra những quan sát của họ về những thay đổi trong cách ăn bánh mì. Nửa còn lại của bánh mì được nhai trong 10 giây, sau đó được đặt trong hộp an toàn trong 10 phút. Sau 10 phút là xong, các sinh viên lại nhai bánh mì. Trong cả hai trường hợp, bánh mì sẽ bắt đầu ngọt hơn vì amylase bắt đầu chuyển hóa carbohydrate thành maltose, có vị ngọt.

Hạt ngô

Đưa cho học sinh ba hạt ngô - một hạt khô, một hạt đã được đun sôi và một hạt đã được ngâm trong nước. Các sinh viên cắt hạt làm đôi và đặt hạt giống lên đĩa petri có dung dịch tinh bột. Các sinh viên sau đó ủ hạt giống trong 30 phút. Sau khi loại bỏ, họ thêm một dung dịch iốt trên các tấm. Tinh bột còn lại trên đĩa phản ứng với iốt, tạo ra các khu vực màu tím. Học sinh quan sát sự khác biệt giữa các hạt để xác định loại hạt nào có lượng amylase hoạt động mạnh hơn.

pH

Như với tất cả các enzyme, amylase có độ pH ưa thích mà nó hoạt động. Điều này có thể được xác định bằng cách tạo ra các mức pH và phản ứng amylase khác nhau để đo tốc độ của phản ứng. Đặt giọt dung dịch iốt vào ống nghiệm. Trong các ống nghiệm trộn amylase, tinh bột và dung dịch đệm với các mức pH khác nhau. Sau khi trộn dung dịch, loại bỏ một lượng nhỏ bằng pipet và thêm nó vào iốt. Iốt phải chuyển sang màu cam khi phản ứng kết thúc. Các sinh viên kiểm tra dung dịch cứ sau 10 giây cho đến khi họ đến đúng màu. Thí nghiệm được lặp lại ở mỗi mức độ pH. Độ pH chuyển sang màu cam nhanh nhất là độ pH ưa thích của amylase.

Nhiệt độ

Phản ứng amylase xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ nhất định. Đặt dung dịch iốt vào khay. Trộn amylase, tinh bột và dung dịch đệm, sử dụng cùng độ pH lần này và kiểm tra xem cần bao lâu để chuyển sang màu cam. Tăng nhiệt độ của dung dịch lên 10 độ cho dung dịch tiếp theo và kiểm tra lại thời gian cần thiết để phản ứng thử nghiệm. Học sinh nên xác định nhiệt độ tối ưu cho phản ứng amylase qua nhiều thử nghiệm.