Kỹ thuật làm mờ sinh hóa

Posted on
Tác Giả: Lewis Jackson
Ngày Sáng TạO: 11 Có Thể 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 17 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Kỹ thuật làm mờ sinh hóa - Khoa HọC
Kỹ thuật làm mờ sinh hóa - Khoa HọC

NộI Dung

Hóa sinh nghiên cứu các phân tử như DNA, RNA và protein. Kỹ thuật làm mờ là những gì các nhà khoa học sử dụng để phân tách các loại phân tử này. Trong các tế bào, chúng tồn tại như một hỗn hợp. Làm mờ cho phép các nhà nghiên cứu tìm thấy một loại protein trong số nhiều người, giống như một cây kim trong đống cỏ khô. Làm mờ thường được thực hiện bằng cách cho hỗn hợp DNA, RNA hoặc protein chảy qua một phiến gel. Gel này cho phép các phân tử nhỏ di chuyển nhanh hơn các phân tử lớn hơn. Các phân tử tách ra sau đó được ép vào một màng, giúp di chuyển các phân tử từ gel lên màng. Các phân tử dính vào màng, nhưng ở cùng một vị trí, cách xa nhau, như thể chúng vẫn còn trong gel.

Phong cách phương Tây

Western blarks là một kỹ thuật phổ biến để tách protein theo kích thước, nhưng trong các cột thẳng. Các cột song song này cho phép các nhà nghiên cứu so sánh lượng protein trên các mẫu khác nhau được chạy ngay cạnh nhau, như các đường bowling. Ví dụ, nếu bạn đang thử nghiệm tác dụng của các loại thuốc khác nhau đối với sự phát triển của tế bào, bạn sẽ điều trị cho bốn nhóm tế bào khác nhau bằng một lượng thuốc khác nhau. Sau đó, bạn có thể phá vỡ các tế bào mở và chạy protein của từng nhóm trong các làn riêng biệt trên một gel. Truyền bá protein theo cách này cho phép bạn thấy nồng độ thuốc tăng lên đối với một loại protein nhất định.

Bắc Blot

Bắc đốm được sử dụng để phát hiện RNA. Các tế bào có thể bị phá vỡ để giải phóng RNA của chúng. RNA từ các loại tế bào khác nhau có thể được chạy trên các làn riêng biệt trên gel. Gel lan truyền các RNA khác nhau theo kích thước. Những hàng RNA song song, gọn gàng này cho phép một nhà nghiên cứu so sánh loại tế bào nào có bao nhiêu RNA. Phương pháp này cho phép một nhà nghiên cứu xác định xem các tế bào từ một bệnh nào đó có nhiều RNA này hay ít hơn RNA đó. Rò rỉ phía bắc có thể tiết lộ làm thế nào một bệnh đang hoạt động ở mức độ sản xuất RNA.

Nam Blot

Phương pháp làm mờ miền Nam là kỹ thuật làm mờ ban đầu, bắt đầu hệ thống đặt tên. Nó được phát minh bởi Edwin Southern. Các blot miền Nam được sử dụng để phát hiện lượng DNA trong hỗn hợp. Cũng giống như với protein và RNA, DNA của một tế bào có thể được giải phóng khi tế bào đó bị phá vỡ. Phương Nam làm mờ phân tách DNA từ các loại tế bào khác nhau theo kích thước. DNA từ mỗi mẫu được trải thành các làn song song, gọn gàng. Các đoạn DNA riêng lẻ có thể được phát hiện bằng cách sử dụng đầu dò phóng xạ hoặc huỳnh quang, được thiết kế để chỉ liên kết với đoạn DNA đó. Tín hiệu năng lượng từ đầu dò phóng xạ, hoặc ánh sáng lóe lên từ tín hiệu huỳnh quang, cho các nhà nghiên cứu biết bao nhiêu đoạn DNA đó trong mỗi mẫu.

Blots khác

Ba kỹ thuật làm mờ chính - Tây, Bắc và Nam - đã được sửa đổi theo những cách khác nhau để phát hiện các phân tử hơi khác nhau. Ví dụ như Western blot vs South blot. phát hiện protein và DNA tương ứng. Mỗi kỹ thuật sửa đổi thường được thực hiện theo cách thông thường, nhưng sử dụng một phương pháp khác nhau để phát hiện phân tử đang lan ra thành các làn song song. Tây Nam blots phát hiện các phân tử protein bị mắc kẹt vào DNA. Western blots phát hiện các phân tử protein bị mắc kẹt với RNA. Blotsernern phát hiện các phân tử protein bị mắc kẹt với các protein khác.