NộI Dung
- Cấu trúc RNA và DNA vật lý
- Cơ sở nucleotide
- Vai trò trong phiên mã
- Sự khác biệt khác với các phân tử DNA và RNA
Axit deoxyribonucleic và axit ribonucleic - DNA và RNA - là các phân tử có liên quan chặt chẽ tham gia vào việc truyền và thể hiện thông tin di truyền. Mặc dù chúng khá giống nhau, nhưng nó cũng dễ dàng so sánh và đối chiếu DNA và RNA nhờ các chức năng cụ thể và khác nhau của chúng.
Cả hai bao gồm các chuỗi phân tử chứa các đơn vị đường và phốt phát xen kẽ. Các phân tử có chứa nitơ, được gọi là các cơ sở nucleotide, treo trên mỗi đơn vị đường. Các đơn vị đường khác nhau trong DNA và RNA chịu trách nhiệm cho sự khác biệt giữa hai hóa sinh.
Cấu trúc RNA và DNA vật lý
Ribose, đường của RNA, có cấu trúc vòng được sắp xếp thành năm nguyên tử carbon và một nguyên tử oxy. Mỗi carbon liên kết với một nguyên tử hydro và một nhóm hydroxyl, là một phân tử của một oxy và một nguyên tử hydro. Deoxyribose giống hệt với RNA ribose ngoại trừ một carbon liên kết với một nguyên tử hydro thay vì nhóm hydroxyl.
Sự khác biệt này có nghĩa là hai chuỗi DNA có thể tạo thành cấu trúc xoắn kép trong khi RNA vẫn là một chuỗi đơn. Cấu trúc DNA với chuỗi xoắn kép của nó rất ổn định, giúp nó có khả năng mã hóa thông tin trong một thời gian dài và hoạt động như một vật liệu di truyền sinh vật.
RNA, mặt khác, không ổn định ở dạng chuỗi đơn của nó, đó là lý do tại sao DNA được chọn tiến hóa hơn RNA là thông tin di truyền. Tế bào tạo RNA khi cần thiết trong quá trình phiên mã, nhưng DNA tự sao chép.
Cơ sở nucleotide
Mỗi đơn vị đường trong DNA và RNA liên kết với một trong bốn cơ sở nucleotide. Cả DNA và RNA đều sử dụng cơ sở A, C và G. Tuy nhiên, DNA sử dụng cơ sở T trong khi RNA sử dụng cơ sở U thay thế. Chuỗi các bazơ dọc theo chuỗi DNA và RNA là mã di truyền cho tế bào biết cách tạo ra protein.
Trong DNA, các bazơ của mỗi sợi liên kết với các bazơ trên sợi kia, tạo thành cấu trúc xoắn kép. Trong DNA, A Khác chỉ có thể liên kết với Tạn và Cạn chỉ có thể liên kết với Gạn. Cấu trúc của chuỗi xoắn DNA được bảo tồn trong kén protein-RNA được gọi là nhiễm sắc thể.
Vai trò trong phiên mã
Tế bào tạo protein bằng cách phiên mã DNA thành RNA và sau đó dịch RNA thành protein. Trong quá trình phiên mã, một phần của phân tử DNA, được gọi là gen, được tiếp xúc với các enzyme lắp ráp các chuỗi RNA theo các quy tắc liên kết cơ sở nucleotide.
Một điểm khác biệt là các cơ sở DNA A liên kết với các cơ sở RNA U. Enzyme RNA polymerase đọc từng cơ sở DNA trong gen và thêm cơ sở RNA bổ sung vào chuỗi RNA đang phát triển. Theo cách này, thông tin di truyền DNA DNA được truyền đến RNA.
Sự khác biệt khác với các phân tử DNA và RNA
Tế bào cũng sử dụng một loại RNA thứ hai để tạo ra ribosome, là những nhà máy sản xuất protein nhỏ. Một loại RNA thứ ba giúp chuyển axit amin vào các chuỗi protein đang phát triển. DNA không có vai trò trong dịch mã.
Các nhóm hydroxyl thêm RNA RNA làm cho nó trở thành một phân tử phản ứng mạnh hơn, kém bền hơn trong điều kiện kiềm hơn DNA. Cấu trúc chặt chẽ của chuỗi xoắn kép DNA làm cho nó ít bị tổn thương hơn bởi hoạt động của enzyme, nhưng RNA có khả năng chống lại tia cực tím nhiều hơn.
Một sự khác biệt khác giữa hai phân tử là vị trí của chúng trong tế bào. Ở sinh vật nhân chuẩn, DNA chỉ được tìm thấy trong các bào quan kèm theo. Phần lớn các tế bào DNA được tìm thấy được bao bọc trong nhân cho đến khi tế bào phân chia và lớp vỏ hạt nhân bị phá vỡ. Bạn cũng có thể tìm thấy DNA trong ty thể và lục lạp (cả hai đều là bào quan có màng).
RNA, tuy nhiên, được tìm thấy trong suốt tế bào. Nó có thể được tìm thấy bên trong nhân, trôi nổi tự do trong tế bào chất cũng như bên trong các bào quan như mạng lưới nội chất.