Avery đã đóng góp gì cho việc khám phá DNA?

Posted on
Tác Giả: Laura McKinney
Ngày Sáng TạO: 5 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 17 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Avery đã đóng góp gì cho việc khám phá DNA? - Khoa HọC
Avery đã đóng góp gì cho việc khám phá DNA? - Khoa HọC

NộI Dung

Oswald Avery là một nhà khoa học làm việc tại Viện nghiên cứu y học Rockefeller từ năm 1913 trở đi. Vào những năm 1930, ông tập trung nghiên cứu về một loài vi khuẩn có tên Streptococcus pneumoniae.Vào những năm 1940, bằng cách sử dụng những vi khuẩn này, ông đã nghĩ ra một thí nghiệm, được gọi là thí nghiệm Avery, đã chứng minh rằng vi khuẩn không có viên nang có thể "biến đổi" thành vi khuẩn bằng viên nang bằng cách thêm vật liệu từ một chủng bọc.

Phát hiện này được gọi là "nguyên lý biến đổi" và qua các thí nghiệm của mình, Avery và đồng nghiệp đã phát hiện ra rằng sự biến đổi của vi khuẩn là do DNA. Đóng góp của Oswald Avery cho khoa học DNA là rất lớn vì khám phá này. Trước đây, các nhà khoa học nghĩ rằng những đặc điểm như thế này được mang theo protein và DNA quá đơn giản để trở thành công cụ của gen.

Công việc của Frederick Griffiths

Averys làm việc sau khi gia nhập Viện Rockefeller tập trung chủ yếu vào viên nang của các chủng Streptococcus pneumoniae khác nhau, vì ông cho rằng viên nang này rất quan trọng trong căn bệnh mà vi khuẩn gây ra. Trên thực tế, ông phát hiện ra rằng các chủng không có viên nang là vô hại.

Ông cũng nhận thấy rằng ở Anh vào năm 1928, một nhà khoa học khác, Frederick Griffith, đã tìm cách tạo ra bệnh ở chuột bằng cách sử dụng một chủng không bọc. Cơ chế của Griffiths liên quan đến việc tiêm cho chuột một chủng không có vỏ bọc sống cũng như một chủng bị bọc nhiệt. Sử dụng Frederick Griffiths làm cơ sở, Avery quyết định tìm ra những gì đang truyền vào chủng không bị vô hại từ chủng bị bọc chết.

Bước thanh lọc

Đầu những năm 1940, Avery và các đồng nghiệp Colin McLeod và Maclyn McCarty lần đầu tiên sao chép thành tựu của Griffiths trong việc chuyển khả năng hình thành viên nang từ một chủng bị chết sang một chủng không có vỏ bọc sống. Sau đó, họ đã tinh chế các chất đang thúc đẩy sự biến đổi. Thông qua các độ pha loãng nhỏ hơn và nhỏ hơn, họ thấy rằng chỉ 0,01 microgam là đủ để biến đổi các tế bào sống của chúng thành các tế bào được bọc.

Kiểm tra chất

Avery và các đồng nghiệp của mình sau đó đã đi đánh giá các đặc tính của chất biến đổi. Họ đã thử nghiệm thành phần hóa học của nó, chẳng hạn như hàm lượng phốt pho của nó, có trong DNA nhưng ít hơn trong protein. Họ cũng kiểm tra các chất hấp thụ tia cực tím.

Cả hai thử nghiệm này đều chỉ ra DNA là chất biến đổi chứ không phải protein. Cuối cùng, họ đã xử lý chất này bằng các enzyme phá vỡ DNA được gọi là DNA, các enzyme phá vỡ RNA được gọi là RNA và các enzyme phá vỡ protein. Chất này cũng có trọng lượng phân tử phù hợp với DNA và phản ứng tích cực với xét nghiệm Dische diphenylamine, đặc hiệu cho DNA.

Tất cả các kết quả đều chỉ ra chất biến đổi là DNA, và Avery và đồng nghiệp đã công bố khám phá của họ trong cái được gọi là bài báo Avery năm 1944.

Oswald Avery Đóng góp cho Khoa học DNA: Tác động

Các nhà di truyền học thời đó nghĩ rằng gen được tạo ra từ protein và do đó thông tin được mang theo protein. Avery và các đồng nghiệp đã sử dụng thí nghiệm Avery để khẳng định rằng DNA là vật liệu di truyền của tế bào, nhưng cũng lưu ý trong bài báo của họ rằng có thể một số chất khác gắn vào DNA, và không được phát hiện bởi thí nghiệm của họ, là chất biến đổi .

Tuy nhiên, vào đầu những năm 1950, phát hiện và phát hiện của Oswald Avery đã được đưa ra trong nhiều nghiên cứu về DNA, khẳng định rằng DNA trên thực tế là phân tử thông tin của tế bào, cho phép các đặc điểm cấu trúc và sinh hóa được kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác.