NộI Dung
- TL; DR (Quá dài; Không đọc)
- Vị trí địa lý
- Môi trường sống của cây và đồng cỏ
- Quills dài hoặc ngắn
- Vấn đề kích cỡ
- Hành vi phòng thủ
- Động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt
Nhím và nhím là động vật có vú gai. Họ thường bối rối vì cả hai đều có những chiếc lông nhọn như kim trên cơ thể. Tuy nhiên, điều đó về sự tương đồng duy nhất giữa hai con vật. Nhím và nhím khác nhau về kích thước, hành vi phòng thủ, chế độ ăn uống và quốc gia sinh sống. Quill của họ cũng có các tính năng khác nhau.
TL; DR (Quá dài; Không đọc)
Nhím và nhím khác nhau về kích thước và cấu trúc và chức năng của lông. Họ sống ở những môi trường sống khác nhau. Nhím ăn thực vật trong khi nhím là loài ăn thịt.
Vị trí địa lý
Nhím và nhím được tìm thấy ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Cả hai đều có nguồn gốc từ Châu Phi, Châu Âu và Châu Á. Những con nhím cũng đã được giới thiệu đến các khu vực của New Zealand. Một số loài nhím có nguồn gốc từ Tân thế giới, từ Canada và Hoa Kỳ đến Nam Mỹ.
Môi trường sống của cây và đồng cỏ
Nhím bao gồm một loạt các môi trường sống, không giống như con nhím. Loài nhím Bắc và Nam Mỹ dành nhiều thời gian trên cây. Chúng có đuôi bám giúp chúng leo trèo. Các loài nhím ở Châu Âu, Châu Á và Châu Phi sống trong sa mạc, đồng cỏ và rừng. Mặt khác, con nhím thích xây tổ dưới thảm thực vật xung quanh công viên, đất nông nghiệp và vườn. Họ sống gần những hàng rào, rìa rừng và những khu vườn ngoại ô để cung cấp thực phẩm thuận tiện.
Quills dài hoặc ngắn
Các lông trên mỗi loại động vật có các tính năng khác nhau. Con nhím có lông ngắn hơn, dài khoảng 1 inch. Ngược lại, con nhím có chiều dài từ 2 đến 3 inch, trong khi các loài châu Phi có thể mọc lông dài hơn 11 inch. Một con nhím lông nhím không thể dễ dàng chui ra khỏi cơ thể của nó, trong khi đó, một con nhím lông nhím có thể dễ dàng tự tách ra. Số lượng lông trên cơ thể cũng khác nhau. Trung bình một con nhím có 5.000 lông. So sánh, một con nhím có khoảng 30.000.
Vấn đề kích cỡ
Một con nhím có thể phát triển chiều dài từ 4 đến 12 inch. Một con nhím có thể phát triển gấp ba lần kích thước, từ 20 đến 36 inch. Mỗi con vật có một cái đuôi, cũng khác nhau về kích thước. Một cái đuôi của con nhím có chiều dài lên tới 2 inch, trong khi con nhím có chiều dài từ 8 đến 10 inch. Nhím sử dụng cái đuôi dài của nó để trèo cây, trong khi con nhím vẫn ở trên mặt đất.
Hành vi phòng thủ
Con nhím và nhím thể hiện những hành vi khác nhau khi chúng cảm thấy bị đe dọa. Khi con nhím cảm thấy bị đe dọa, nó cuộn tròn thành một quả bóng. Quill của nó hoạt động như một hàng rào phòng thủ để ngăn chặn kẻ săn mồi tấn công. Mặt khác, con nhím cong lưng để lông ngỗng dính lên khi cảm thấy bị đe dọa. Nó vẫy đuôi xung quanh để đánh kẻ tấn công, và lông đuôi sẽ tách ra và dính vào kẻ săn mồi.
Động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt
Nhím là động vật ăn cỏ. Tùy thuộc vào thức ăn có sẵn trong môi trường sống của chúng, chúng sẽ ăn trái cây, lá, cỏ, chồi, vỏ cây và thân cây. Nhím kiểng là động vật ăn thịt và hoạt động như vật nuôi trong vườn hữu ích. Chúng ăn các loài gây hại như sên, gây hại cho vườn. Thức ăn khác cho chúng bao gồm côn trùng, rết, giun, chuột, ốc, ếch và rắn nhỏ.