NộI Dung
Một màng bao quanh mọi tế bào sống, giữ cho các tế bào bên trong tách biệt và bảo vệ khỏi thế giới bên ngoài. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của màng này và nhiệt độ là một trong những điều quan trọng nhất. Nhiệt độ giúp xác định những gì có thể xâm nhập hoặc rời khỏi tế bào và các phân tử được tìm thấy trong màng có thể hoạt động tốt như thế nào. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm hỏng nghiêm trọng và, trong phạm vi nhiệt độ khắc nghiệt, giết chết tế bào thông qua tác động của chúng trên màng tế bào.
Điều gì tạo nên một màng tế bào?
Một màng tế bào được gọi là hai lớp vì nó được tạo thành từ hai lớp đối diện nhau và bao quanh tế bào. Về mặt hóa học, mỗi lớp được hình thành bởi các phân tử chất béo được gọi là phospholipids. Mỗi phân tử có một đầu đẩy nước, gọi là đầu của nó và một đầu khác gọi là đuôi đẩy nước. Bản chất của phospholipid trong màng giúp giữ cho chất lỏng và bán thấm, do đó một số phân tử như oxy, carbon dioxide và hydrocarbon nhỏ có thể di chuyển qua nó và đi vào tế bào, trong khi các phân tử khác có thể gây hại hoặc không cần thiết cho tế bào được giữ ngoài.
Một màng tế bào cũng chứa protein, ở bề mặt bên trong hoặc bên ngoài của nó - được gọi là protein ngoại vi - hoặc được nhúng trong màng và được gọi là protein tách rời. Vì màng là chất lỏng và không cứng, các protein này có thể di chuyển trong màng để phục vụ nhu cầu tế bào và giúp giữ cho nó khỏe mạnh. Ngoài ra, khi các tế bào phát triển và mở rộng, màng cũng tăng kích thước và duy trì tính lưu động của nó để cho phép sự tăng trưởng này diễn ra suôn sẻ.
Nhiệt độ cao làm tăng tính lưu động
Các tế bào hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ sinh lý bình thường, là 98,6 độ F ở động vật máu nóng như con người. Nếu nhiệt độ cơ thể tăng, ví dụ khi bị sốt cao, màng tế bào có thể trở nên lỏng hơn. Điều này xảy ra khi đuôi axit béo của phospholipid trở nên ít cứng hơn và cho phép di chuyển nhiều protein và các phân tử khác trong và qua màng. Điều này có thể thay đổi tính thấm của tế bào, có thể cho phép một số phân tử có khả năng xâm nhập. Cả protein tích hợp và ngoại vi trong màng cũng có thể bị phá hủy bởi nhiệt độ cao và nếu cực kỳ cao, nhiệt có thể khiến các protein này bị phá vỡ hoặc biến tính.
Nhiệt độ thấp làm cứng màng
Nhiệt độ giảm cũng có thể có tác động tiêu cực đến màng tế bào và tế bào. Ở nhiệt độ thấp, đuôi axit béo của phospholipid di chuyển ít hơn và trở nên cứng hơn. Điều này làm giảm tính lưu động của màng, cũng làm giảm tính thấm của nó và có khả năng hạn chế sự xâm nhập của các phân tử quan trọng như oxy và glucose vào tế bào. Nhiệt độ thấp cũng có thể làm chậm sự phát triển của tế bào bằng cách ngăn chặn các tế bào tăng kích thước. Trong các tình huống cực đoan, chẳng hạn như tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ dưới cấp đông, chất lỏng trong tế bào có thể bắt đầu đóng băng, tạo thành các tinh thể xuyên qua màng và cuối cùng có thể giết chết tế bào.