Áp suất riêng phần cao nhất của oxy trong hệ thống tuần hoàn

Posted on
Tác Giả: Monica Porter
Ngày Sáng TạO: 15 Hành Khúc 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 13 Có Thể 2024
Anonim
Áp suất riêng phần cao nhất của oxy trong hệ thống tuần hoàn - Khoa HọC
Áp suất riêng phần cao nhất của oxy trong hệ thống tuần hoàn - Khoa HọC

NộI Dung

Áp suất riêng phần là phép đo lượng lực tác dụng bởi một chất cụ thể trong hỗn hợp. Máu chứa hỗn hợp khí, mỗi chất gây áp lực lên hai bên mạch máu. Các khí quan trọng nhất trong máu là oxy và carbon dioxide, và kiến ​​thức về áp lực một phần của chúng có thể cung cấp thông tin quan trọng về cơ thể. Áp suất khí được đo bằng milimét thủy ngân, hoặc mmHg.

Đo đạc

Ước tính áp suất riêng phần của oxy có thể thu được từ một máy đo oxy xung. Đây là một thiết bị kẹp ngón tay phân tích cách ánh sáng đi qua đầu ngón tay. Ánh sáng sẽ được phản xạ khác nhau bởi các tế bào máu có hoặc không có oxy. Một phương pháp đáng tin cậy hơn để đo oxy máu liên quan đến việc lấy máu động mạch, thường là từ cổ tay. Điều này có thể hơi đau hơn so với việc lấy máu từ tĩnh mạch. Áp suất riêng phần của oxy trong máu được phân tích bằng dụng cụ thí nghiệm như máy quang phổ khối. Có một số đơn vị để thể hiện áp lực của một loại khí, nhưng đơn vị được sử dụng thường xuyên nhất trong y học là milimét thủy ngân.

Khuếch tán và áp suất từng phần

Áp suất một phần mô tả lượng áp lực gây ra bởi một loại khí cụ thể trong hỗn hợp khí, chẳng hạn như trong máu. Nồng độ của khí càng cao, áp suất sẽ tác động càng cao. Khi áp suất riêng phần của một chất khí ở hai khu vực lân cận không bằng nhau, khí sẽ tự nhiên khuếch tán từ khu vực có nồng độ cao hơn sang khu vực có nồng độ thấp hơn, do đó thiết lập trạng thái cân bằng. Nguyên tắc này chi phối cách thức các loại khí, như oxy và carbon dioxide, được thu gom, vận chuyển và phân phối bởi hệ thống tuần hoàn của con người. Các khí này chủ yếu được trao đổi ở hai nơi - các mao quản bao quanh mỗi tế bào cơ thể và các mao quản bao quanh mỗi phế nang trong phổi.

Tuần hoàn phổi và hệ thống

Tuần hoàn phổi liên quan đến sự di chuyển của máu giữa tim và phổi. Tuần hoàn hệ thống là sự di chuyển của máu giữa tim và các tế bào cơ thể. Trao đổi khí xảy ra trên cả hai con đường này. Khi máu đến các tế bào cơ thể, nó sẽ thải ra oxy và thải ra khí thải carbon dioxide. Khi máu đến phổi, nó sẽ thải ra carbon dioxide và lấy một nguồn cung cấp oxy mới. Hai con đường lưu thông máu này xảy ra đồng thời với mỗi nhịp tim.

Áp suất riêng phần cao nhất của oxy

Khi máu đến phổi qua các động mạch phổi, nó đã đưa oxy đến các tế bào cơ thể và thu nhận carbon dioxide, một sản phẩm thải ra trong quá trình hô hấp. Ở đây, áp suất riêng phần của oxy rất thấp, thường là 40 milimét thủy ngân. Điều này cho phép khí oxy khuếch tán tự nhiên từ phế nang trong phổi vào các mao mạch của hệ tuần hoàn. Máu sau đó rời khỏi phổi với nguồn cung cấp oxy mới để bắt đầu lại hành trình. Chính tại thời điểm này, trong các tĩnh mạch phổi mang máu ra khỏi phổi và trở về tim, áp suất một phần của oxy là cao nhất, điển hình là 100 mm thủy ngân.

Độ bão hòa oxy

Áp suất riêng phần của oxy là một phép đo mức bão hòa oxy trong máu. Để có sức khỏe mô tối ưu, cần duy trì mức bão hòa oxy không đổi trên 90%. Điều này tương quan với áp suất riêng phần của động mạch là 100 milimét thủy ngân. Áp suất động mạch đối với oxy giảm xuống dưới 80 milimét thủy ngân có thể gây hại cho cơ thể. Giảm áp lực một phần là dấu hiệu của tình trạng thiếu oxy hoặc thiếu oxy và thường được chỉ định bởi khó thở. Tình trạng này có thể được gây ra bởi nhiều thứ, bao gồm ngừng tim, nghẹt thở và ngộ độc carbon monoxide. Tình trạng thiếu oxy kéo dài có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho các tế bào cơ thể.