NộI Dung
Từ năm 1905, năm ông lấy bằng tiến sĩ, đến thập niên 1920, Albert Einstein đã thực hiện một loạt các khám phá và công thức làm thay đổi căn bản con người về sự hiểu biết về thời gian, vật chất và nền tảng của thực tế. Mặc dù Einstein dành nhiều thập kỷ sau đó cho hoạt động chính trị, nhưng những đột phá khoa học đáng chú ý nhất của ông đã mang lại cho ông một vị trí cố định trong biên niên sử của lịch sử và thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực nghiên cứu hoàn toàn mới.
Công thức nổi tiếng
Có thể cho là công thức khoa học nổi tiếng và dễ nhận biết nhất mọi thời đại, E = mc ^ 2 xuất hiện trong Thuyết tương đối đặc biệt của Einstein, xuất bản lần đầu năm 1905. Công thức cho thấy khối lượng của một vật thể xuất phát từ sự phân chia động năng của nó theo hình vuông của tốc độ ánh sáng. Kết luận đột phá của công thức giới thiệu năng lượng và khối lượng là các thực thể có thể hoán đổi cho nhau và hợp nhất ba yếu tố tự nhiên rõ ràng khác nhau. Phương trình này có ý nghĩa sâu sắc đối với sự phát triển của các nguồn năng lượng mới và cho thấy áp lực và nhiệt ở trung tâm của mặt trời chuyển đổi khối lượng trực tiếp thành năng lượng.
Thuyết tương đối rộng
Thuyết tương đối rộng của Einstein, xuất bản năm 1915, đã chọn ra nơi mà Lý thuyết tương đối đặc biệt "rời đi. Khái niệm cơ bản của thuyết tương đối rộng phát triển từ việc đưa gia tốc vào lý thuyết trước đó. Khía cạnh quan trọng nhất của thuyết tương đối rộng mô tả sự biến dạng đó. Các vật thể lớn xuất hiện theo không-thời gian. Sự biến dạng này thu hút các vật thể nhỏ hơn về phía lớn hơn, điều này giải thích sự tồn tại của trọng lực. Việc trình bày không-thời gian như dễ uốn có nghĩa là bản thân thời gian không phải là một hằng số.Lý thuyết tương đối rộng của Einstein đã thu được sự xác nhận từ hiện tượng quan sát được, chẳng hạn như thấu kính hấp dẫn và những thay đổi trong quỹ đạo của Sao Thủy. Thuyết tương đối rộng cũng chứa những hàm ý đầu tiên của vật chất tối. Một lỗi được nhận xét bởi Einstein và đồng nghiệp của ông, Willem de Sitter, đã góp phần phát hiện ra vật chất tối trong các quan sát của Jan Oorts về các chuyển động của sao.
Bản chất tuyệt đối của ánh sáng
Các lý thuyết tương đối của Einstein Einstein dựa phần lớn vào quan niệm của ông về tốc độ ánh sáng là tuyệt đối. Trước đó, kiến thức thông thường cho rằng không gian và thời gian đóng vai trò là khái niệm tuyệt đối mà vật lý được thành lập. Einstein cho rằng tốc độ ánh sáng vẫn như cũ trong mọi điều kiện, ngay cả trong chân không và không bao giờ có thể tăng lên. Ví dụ, một vật thể lao với tốc độ ánh sáng từ một phương tiện di chuyển với cùng tốc độ sẽ không vượt qua được phương tiện. Einstein cũng trình bày ánh sáng như một tập hợp các hạt, thay vì sóng. Lý thuyết này, đã giành được giải thưởng Nobel Vật lý năm 1921 của Einstein, đã góp phần phát triển vật lý lượng tử.
Thành tựu quan trọng khác
Trong một bài báo năm 1905, Einstein đã trình bày một phương trình giải thích sự chuyển động ngẫu nhiên của các hạt, được gọi là chuyển động Brown, do kết quả của các tác động với các phân tử chưa biết đến thứ ba, tạo nền tảng cho lý thuyết hạt. Năm 1910, Einstein đã xuất bản một bài báo về sự mờ đục quan trọng, giải thích hiện tượng tán sắc ánh sáng làm cho bầu trời có màu. Năm 1924, Einstein đã rút ra những hàm ý từ lý thuyết Satyendra Bose, về thành phần ánh sáng để giải thích cấu trúc của các nguyên tử. Cái gọi là thống kê Bose-Einstein hiện cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự lắp ráp các hạt boson.