NộI Dung
Kể lại tên của các hợp chất ion có vẻ là một nhiệm vụ khó khăn. Tuy nhiên, có một vài quy tắc đơn giản bạn có thể sử dụng để ghi nhớ các hợp chất ion thường gặp nhất trong hóa học. Một hợp chất ion có hai phần: cation tích điện dương và anion tích điện âm. Bằng cách tuân theo các quy tắc để đặt tên cho từng phần, bạn sẽ thấy quy trình đơn giản và dễ dàng.
Đặt tên cation
Xác định xem cation chỉ có một điện tích có thể bằng cách nhìn vào bảng tuần hoàn. Nếu vậy, tên cation chỉ đơn giản là tên của hợp chất. Ví dụ: NaCl là natri clorua và KOH là kali hydroxit. Các kim loại kiềm thường gặp nhất là natri (Na), lithium (Li) và kali (K). Các kim loại kiềm thường gặp nhất là magiê (Mg) và canxi (Ca). Các kim loại khác chỉ có một điện tích bao gồm nhôm (Al), kẽm (Zn) và bạc (Ag).
Xác định xem cation là kim loại chuyển tiếp. Một số kim loại yêu cầu thay đổi tên: Pb = plumb, Fe = ferr, Cu = cupr, Sn = stan. Bạn có thể nhớ những tên này bằng cách tham khảo các biểu tượng của chúng.
Xác định xem cation có hai điện tích có thể. Nếu vậy, đặt tên cation với điện tích thấp hơn với hậu tố "-ous" và điện tích cao hơn với hậu tố "-ic." Ví dụ, Cu + là cuppy, Cu2 + là cupric. Fe2 + là sắt, Fe3 + là sắt. Pb2 + là plumbus, Pb3 + là plumbic. Hg (2) 2+ là đồng bóng, Hg2 + là đồng bóng. Sn2 + là stannous, Sn4 + là stannic.
Xác định xem cation là hydro. Nếu vậy, nó được đặt tên đơn giản là "hydro." Ví dụ, H2S là hydro sunfua.
Đặt tên Anions
Xác định xem anion là một nguyên tố đơn tích điện âm. Nếu vậy, sau đó đặt tên cho nó với hậu tố -ide. Ví dụ: O = oxit, F = Flouride, Cl = clorua, Br = bromide.
Xác định xem anion là anion polyatomic với oxy. Nếu vậy, sử dụng hậu tố "-ate" cho các hợp chất có nhiều oxy hơn và -ite trong các hợp chất có ít oxy hơn. Ví dụ: SO4 = sulfate, SO3 = sulfite, NO3 = nitrate, NO2 = nitrite.
Xác định xem anion là -OH. Nếu vậy, nó được đặt tên là hydroxide. Ví dụ: KOH là kali hydroxit.
Xác định xem anion là hydro. Nếu vậy, nó được đặt tên là "hydride." Ví dụ: LiH là lithium hydride.