NộI Dung
Theo thuật ngữ toán học, diện tích là một cách đo bề mặt hai chiều. Ví dụ, một inch vuông - đơn vị đo lường cơ bản nhất cho khu vực ở Hoa Kỳ - có nghĩa đen là một hình vuông dài một inch rộng một inch. Khi bạn được trình bày với một đa giác, chẳng hạn như hình vuông hoặc hình chữ nhật, bạn có thể nhanh chóng tính diện tích của nó bằng inch vuông bằng cách nhân chiều dài tính bằng inch nhân với chiều rộng tính bằng inch.
Hình bình hành và hình tam giác
Các hình bình hành sử dụng cùng một công thức cơ bản để xác định diện tích, nhưng thay vì nhân chiều dài của các cạnh, bạn nhân chiều dài của một cạnh - được gọi là cơ sở - bằng chiều cao tổng thể của hình hoặc khoảng cách giữa cơ sở và mặt đối diện của hình bình hành. Vì vậy, đối với hình bình hành có đáy là 5 inch và chiều cao là 2 inch, diện tích của nó là 5 x 2 = 10 inch bình phương. Diện tích của một hình tam giác là 1/2 (cơ sở x chiều cao), vì vậy, đối với một hình tam giác có đáy là 5 inch và chiều cao là 2 inch, bạn hãy tính diện tích với công thức là 1/2 (5 x 2) hoặc 5 inch vuông.
Tính diện tích hình tròn
Công thức tính diện tích hình tròn là pi x r ^ 2, trong đó r là bán kính của hình tròn hoặc khoảng cách từ tâm của hình tròn đến bất kỳ điểm nào trên hình tròn. Đối với hầu hết các mục đích, bạn có thể viết tắt pi thành 3.14. Vì vậy, đối với hình tròn có bán kính 2 inch, diện tích tính bằng inch vuông là pi x 2 ^ 2 hoặc 3,14 x 4, hoặc 12,56 inch bình phương.