NộI Dung
- TL; DR (Quá dài; Không đọc)
- Số thân thiện
- Trò chơi ẩn số tương thích
- Số điểm chuẩn tương thích
- Phần 10 và 20
- Trở thành người giải quyết vấn đề độc lập
Trong môn toán lớp ba, giáo viên chủ yếu nhấn mạnh các số tương thích cộng và trừ. Các số tương thích là các số dễ làm việc với tinh thần, chẳng hạn như các phần của 10. Học sinh ghi nhớ 8 + 2 = 10 có thể dễ dàng lý giải rằng 10 - 2 = 8. Đến lớp ba, học sinh cũng có thể nhanh chóng trả lời 80 + 20 hoặc 100 - 20 bằng cách nhận ra các số tương thích.
TL; DR (Quá dài; Không đọc)
Các số tương thích cho phép học sinh thực hiện toán tinh thần một cách nhanh chóng và đóng vai trò là các khối xây dựng cho lý luận trừu tượng. Học sinh bắt đầu phát triển kỹ năng này ở mẫu giáo với các phần của số đơn giản và bổ sung kiến thức khác qua các năm, bao gồm các phần 10, phần 20 và số chuẩn.
Số thân thiện
Các số tương thích là "số thân thiện" giúp giải quyết vấn đề nhanh hơn. Đến lớp năm, học sinh có thể tìm thấy những số thân thiện để sử dụng để ước tính câu trả lời cho các câu hỏi, chẳng hạn như 2.012 98. Những người hiểu ước tính sử dụng 2.000 approx 100 để ước tính câu trả lời. Khi một học sinh hiểu các phần của mỗi số từ 1 đến 20, kiến thức đó sau đó trở thành một người trợ giúp thân thiện khi đối mặt với việc giải quyết các câu hỏi phức tạp hơn như 33 + 16.
Trò chơi ẩn số tương thích
Kỹ năng xác định các số tương thích bắt đầu từ mẫu giáo hoặc sớm hơn khi trẻ học các phần của các số từ 3 (1 + 1+ 1 hoặc 1 + 2) đến 10. Một cách phổ biến để học các phần tương thích của số nhỏ ở mẫu giáo và lớp một là để chơi "trò chơi trốn tìm." Sau khi hiển thị sáu khối, một người chơi giữ chúng sau lưng cô ấy, đưa ra hai và hỏi người chơi khác có bao nhiêu "ẩn".
Số điểm chuẩn tương thích
Số điểm chuẩn là một dạng số tương thích khác mà học sinh lớp ba nên biết. Những con số này kết thúc bằng 0 hoặc 5 và làm cho quá trình ước tính dễ dàng hơn nhiều; ví dụ, học sinh có thể sử dụng 25 + 75 để tính gần đúng tổng của 27 + 73. Sử dụng toán tinh thần để tính toán một câu trả lời hợp lý cho "khoảng lớn" một khoản tiền hoặc chênh lệch sẽ thể hiện sự phát triển của cùng một kỹ năng mà người lớn sử dụng trong các tình huống như ước tính liệu thu nhập có đủ để trả các hóa đơn hay không.
Phần 10 và 20
Học sinh lớp ba thường có thể trả lời nhanh các câu hỏi liên quan đến số điểm chuẩn, chẳng hạn như chênh lệch khi trừ 20 từ 40. Tuy nhiên, chúng có thể vấp ngã khi tính toán các câu trả lời liên quan đến các phần của 10 mà chúng không ghi nhớ, chẳng hạn như 40 - 26. sinh viên hiểu rằng cần phải giao dịch mười để cột một trở thành 10 - 6, suy nghĩ của họ có thể chậm lại nếu họ không ghi nhớ rằng 4 hoàn thành 6 để thực hiện 10. Tương tự, nếu họ không tự động nhớ rằng 6 + 4 = 10, họ sẽ chậm hơn để tính 16 + 4, một phần của 20.
Trở thành người giải quyết vấn đề độc lập
Hiểu các số tương thích là một công cụ giúp sinh viên trở thành người giải quyết vấn đề độc lập, nhanh chóng, không cần nhờ bạn bè giúp đỡ. Đó cũng là một bước quan trọng để trở nên trừu tượng hơn là những nhà tư tưởng cụ thể. Thay vì phụ thuộc vào các đối tượng cụ thể được gọi là thao tác (bộ đếm, liên kết khối và khối cơ sở 10) để mô hình hóa câu trả lời, học sinh dựa vào kiến thức tự động về cách hệ thống số hoạt động.