NộI Dung
- Bão Marias tàn phá
- 40.000 điểm lở đất
- Thay đổi rừng
- Nitrat trong nước
- Chất lượng không khí và nước kém
- Mất động vật hoang dã
- Phục hồi chậm
Đã gần hai năm kể từ khi cơn bão Maria tàn phá Puerto Rico, Dominica, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ và các khu vực khác của vùng biển Caribbean. Cơn bão cấp 5 là cơn bão mạnh nhất mà Puerto Rico đã trải qua trong 80 năm qua. Nó đánh sập điện, san bằng nhà cửa, phá hủy đường và để lại tác động lâu dài đến môi trường. Ngày nay, người dân và các khu vực bị ảnh hưởng bởi cơn bão Maria tiếp tục phải chịu đựng.
Bão Marias tàn phá
Vào tháng 9 năm 2017, cơn bão Maria đã đổ bộ vào vùng biển Caribbean. Ước tính có 2.975 đến 4.645 người chết ở Puerto Rico, theo The Guardian. CNN báo cáo rằng cơn bão cấp 5 gây ra 90 tỷ đô la trong thiệt hại. Nó gây ra sự cố mất điện kéo dài trong nhiều tháng và tạo ra tình trạng thiếu nước và thực phẩm nghiêm trọng. Cơn bão cũng cuốn trôi những con đường, cây cầu và nhà cửa. Lũ lụt sau đó gây thêm thiệt hại và lở đất.Bão Maria không chỉ là một sự kiện tàn khốc đối với con người, nó còn gây ra sự hủy diệt đáng kể cho các hệ sinh thái.
40.000 điểm lở đất
Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ và Đại học Puerto Rico đã phát hiện ra rằng cơn bão Maria đã gây ra 40.000 trận lở đất ở Puerto Rico. Lượng mưa lớn và lũ lụt bão hòa đất, dẫn đến đất và đá trượt xuống đồi và phá hủy các khu vực rộng lớn của hòn đảo. Sạt lở nhà bị hư hại, đường bị chặn và khiến việc phục hồi trở nên khó khăn hơn đối với người dân.
Thay đổi rừng
Quỹ khoa học quốc gia (NSF) đã nghiên cứu tác động của những cây bị chết và gãy sau cơn bão Maria. Mặc dù hầu hết các cây cọ sống sót ở Puerto Rico, các loài khác chịu thiệt hại rất lớn vì cơn bão. Các nhà khoa học tin rằng cơn bão Maria đã giết chết số cây nhiều gấp hai lần so với các cơn bão khác trong quá khứ. Sự tàn phá của gỗ cứng có nghĩa là cây cọ có thể chiếm lấy các khu rừng và thay đổi cảnh quan. Điều này cũng sẽ có tác động đến loại động vật hoang dã sống trong rừng.
Ngay sau cơn bão, các nhà nghiên cứu ước tính rằng cơn bão Maria đã phá hủy 30% số cây ở Puerto Rico. Cây chết và gãy đổ trên đường dây điện và nhà cửa. Họ chặn đường và cầu, tạo thêm chướng ngại vật. Một số cây sống sót đã mất tán lá khi những cơn bão mạnh xé toạc những chiếc lá.
Ngày nay, các nhà nghiên cứu tin rằng 30 triệu cây đã chết ở Puerto Rico. Vì cây thu được carbon dioxide (CO2), sự mất mát của chúng có nghĩa là CO2 sẽ không bị giữ lại và sẽ tồn tại trong khí quyển. Ngoài ra, 5,75 triệu tấn carbon có thể được phát hành khi cây tiếp tục tàn.
Nitrat trong nước
Nitrate là một hợp chất vô cơ bao gồm nitơ và oxy. Nó tồn tại ở cả hai dạng tự nhiên và tổng hợp. Ví dụ, bạn có thể tìm thấy nitrat trong phân bón. Sau cơn bão Maria, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng lượng nitrat trong các dòng chảy tăng lên do lũ lụt, thiệt hại do bão và dòng chảy. Ở Puerto Rico, sự tàn phá đối với các khu rừng cũng gây ra sự gia tăng nitrat trong nước.
Nitrat trong nước uống có nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe vì nó có thể ảnh hưởng đến cách máu mang oxy. Nó có thể gây ra methemoglobinemia hoặc hội chứng em bé màu xanh ở trẻ sơ sinh, và các vấn đề sức khỏe bao gồm buồn nôn, đau đầu, nhịp tim nhanh và co thắt dạ dày, ở người lớn.
Quá nhiều nitrat trong một hệ sinh thái cũng có thể dẫn đến tảo nở hoa và chất lượng nước kém ảnh hưởng đến cá và các loài khác. Nở hoa Algal có thể làm giảm nồng độ oxy trong nước và giết chết cá. Các nhà nghiên cứu lo lắng rằng mức độ nitrat cao cuối cùng có thể gây ra vùng chết ven biển.
Chất lượng không khí và nước kém
Nitrates không phải là vấn đề duy nhất sau cơn bão Maria. Thiếu nước buộc nhiều người phải thu hoạch nước mưa và sử dụng các nguồn khác có khả năng bị nhiễm vi khuẩn và hóa chất. Lũ lụt gần các địa điểm Superfund ở Puerto Rico có thể đã thải ra các hóa chất nguy hiểm như chì vào nước uống. Thật không may, do mất điện trên diện rộng, thiếu nguồn cung cấp và các vấn đề khác, rất khó để theo dõi tác động đầy đủ của cơn bão đối với chất lượng nước.
Lũ lụt và lượng mưa tạo điều kiện hoàn hảo cho nấm mốc phát triển trong nhà sau cơn bão. Trong khi đó, mất điện buộc người dân phải dựa vào máy phát điện tạo ra khói. Chất lượng không khí kém trong nhà của người dân do những điều kiện này đã dẫn đến tăng đột biến trong các trường hợp hen suyễn và sức khỏe hô hấp. AP báo cáo rằng nấm mốc, phấn hoa và ô nhiễm đã trở thành vấn đề lớn hơn.
Mất động vật hoang dã
Các nhà nghiên cứu đã đấu tranh để tính toán sự mất mát của động vật hoang dã trong hậu quả của cơn bão Maria. Mưa, lũ lụt, gió và ô nhiễm đã giết chết nhiều động vật, nhưng rất khó để tìm ra con số chính xác. Khi cơn bão phá hủy môi trường sống tự nhiên và quét sạch nguồn cung cấp thực phẩm trên các hòn đảo ở Caribbean, động vật không có cơ hội chạy trốn khỏi các khu vực bị ảnh hưởng.
Một dân số chính bị tổn hại bởi bão thực sự là dơi - có thể có hậu quả rất lớn. Dơi giúp phân tán hạt giống, và dân số suy giảm của chúng có thể gây ra tổn thất 25 triệu đô la hàng năm cho ngành nông nghiệp. Và họ ăn hàng tấn muỗi mỗi năm, có nghĩa là những loài côn trùng này (mang mầm bệnh có hại như Zika) có thể gây ra tình trạng khó xử lớn hơn cho sức khỏe.
Câu cá là một phân khúc quan trọng của nền kinh tế Caribbea. Tại Puerto Rico, cơn bão Maria gây thiệt hại cho ngành công nghiệp đánh bắt cá lên tới 3,8 triệu đô la. Có sự thiếu hụt cá, ô nhiễm và vấn đề nước. Các rạn san hô cũng bị ảnh hưởng khi trầm tích tăng lên.
Sự mất hoặc suy giảm của các loài chim bản địa, bướm và các loài khác đã tạo ra một khoảng trống mà động vật hoang dã không xâm lấn đang xâm chiếm nhanh chóng. Chẳng hạn, con chim chào mào, một loài chim bản địa ở Puerto Rico, dường như đã biến mất sau những cơn bão. Các động vật sống sót đã bị buộc phải di cư đến các phần khác nhau của đảo, điều này có thể ảnh hưởng đến việc sinh sản và tồn tại lâu dài.
Phục hồi chậm
Sự phục hồi sau cơn bão Maria đã chậm đối với con người và môi trường. Tác động sinh thái của cơn bão đang lan rộng. Từ chất lượng không khí kém đến mất động vật hoang dã, các nhà nghiên cứu tiếp tục thu thập dữ liệu nhưng có thể không có tất cả các câu trả lời trong nhiều năm. Một số nhà khoa học tin rằng có thể phải hơn một thập kỷ trước khi các loài động vật hồi phục và có thể mất nhiều thời gian hơn nữa để các hệ sinh thái còn lại trở lại bình thường.