Các yếu tố giới hạn trong hệ sinh thái

Posted on
Tác Giả: Lewis Jackson
Ngày Sáng TạO: 6 Có Thể 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 16 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Các yếu tố giới hạn trong hệ sinh thái - Khoa HọC
Các yếu tố giới hạn trong hệ sinh thái - Khoa HọC

NộI Dung

Các hệ sinh thái đại diện cho các cộng đồng thực vật và động vật trong một khu vực cụ thể có chứa cả các yếu tố phi sinh học và sinh học để giúp nó thành công và phát triển. Phi sinh học đề cập đến các yếu tố không sống trong các cộng đồng sinh thái này, chẳng hạn như nước và không khí, và các yếu tố ảnh hưởng hóa học khác như khí hậu và pH. Biotic định nghĩa tất cả các vi khuẩn, thực vật và động vật sống trong đó. Bởi vì một hệ sinh thái dựa vào một loạt các điều kiện phức tạp để giúp nó thành công, như sự sẵn có của thực phẩm và nước, bất kỳ vấn đề nào ở giới hạn tối thiểu hoặc cao nhất thấp nhất của nó đều thể hiện một yếu tố hạn chế đối với cộng đồng.

TL; DR (Quá dài; Không đọc)

Các yếu tố hạn chế của một hệ sinh thái bao gồm dịch bệnh, khí hậu và thay đổi thời tiết khắc nghiệt, mối quan hệ của động vật ăn thịt, phát triển thương mại, ô nhiễm môi trường và nhiều hơn nữa. Sự dư thừa hoặc cạn kiệt của bất kỳ một trong những yếu tố giới hạn này có thể làm suy giảm và thậm chí phá hủy một môi trường sống.

Hạn hán, lũ lụt và khí hậu

Không cần phải có một nền giáo dục tiên tiến để biết rằng một khu vực bị hạn hán nhất quán không phát triển mạnh. Biến đổi khí hậu và nhiệt độ tăng trên toàn cầu là cả hai yếu tố hạn chế cho tất cả các hệ sinh thái, bao gồm cả những người sống ở đó, vì chúng ảnh hưởng đến khả năng phát triển và thành công của cộng đồng. Khi khí hậu thay đổi mạnh mẽ, và không phải là một phần của chu kỳ nhịp điệu tự nhiên của hệ sinh thái, nó trở thành một yếu tố hạn chế hoặc thậm chí có thể phá hủy hệ sinh thái.

Mối quan hệ động vật ăn thịt

Chu kỳ tự nhiên của sự sống trong một hệ sinh thái đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố sống và không sống bên trong nó. Khi sự cân bằng không còn tồn tại, nó trở thành một yếu tố hạn chế trên cộng đồng. Lấy ví dụ, mối quan hệ động vật ăn thịt - con mồi. Động vật ăn thịt tồn tại trong một hệ sinh thái giữ cho con mồi không bị quá đông và điều này duy trì sự cân bằng. Nhưng nếu một tác nhân bên ngoài loại bỏ những kẻ săn mồi trong cộng đồng, như thợ săn người giết chết sói hoặc sư tử núi, thì con mồi đã quá đông và ảnh hưởng đến sự sẵn có của thức ăn trong cộng đồng.

Sự xâm lấn và ô nhiễm của con người

Sự xâm lấn và ô nhiễm của con người không chỉ làm thay đổi một hệ sinh thái, trong một số trường hợp, họ có thể phá hủy nó hoàn toàn. Năm 1970, Quốc hội đã thông qua Đạo luật chính sách môi trường quốc gia để bảo vệ môi trường và vài năm sau, họ cho phép thành lập Cơ quan bảo vệ môi trường để thực thi các quy định, luật pháp và chính sách của mình.

Những quy định này được đưa ra để bảo vệ môi trường và các loài bị đe dọa chống lại mối đe dọa tuyệt chủng vì sự phát triển hoặc ô nhiễm. Không khí sạch, đất sạch và nước sạch là tất cả cần thiết cho các bộ phận sống trong một cộng đồng sinh thái phát triển mạnh. Việc loại bỏ các luật và thay đổi chính sách này có thể dẫn đến phá hủy chính các yếu tố tạo nên thế giới và hệ sinh thái đa dạng của nó, một viên bi xanh phát triển mạnh trong không gian.