NộI Dung
Các nhà khí tượng học và các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp để mô tả áp lực. Một đơn vị phổ biến của áp suất báo cáo là centimét (cm) nước và một đơn vị khác là milimét (mm) thủy ngân. Đơn vị của thủy ngân mm thường được viết tắt là mm Hg vì "Hg" là ký hiệu hóa học của thủy ngân. Các đơn vị này bắt nguồn từ các phương pháp đo áp suất ban đầu và mô tả chiều cao của cột nước hoặc thủy ngân mà áp suất không khí nhất định có thể hỗ trợ. Áp suất khí quyển bình thường, ví dụ, là 760 mm Hg. Bạn có thể chuyển đổi từ cm nước sang mm Hg bằng thao tác toán học cơ bản.
Nhập giá trị của áp suất, tính bằng đơn vị cm (cm) nước, vào máy tính. Ví dụ: nếu áp suất đọc của bạn là 500 cm nước, bạn sẽ nhập 500.
Chia giá trị bạn vừa nhập cho 1.36. Con số này là một yếu tố chuyển đổi dựa trên mật độ tương đối của nước và thủy ngân và cũng là sự khác biệt giữa cm và milimét. Trong ví dụ này, bạn sẽ tính 500 / 1.36 = 368.
Báo cáo kết quả tính toán của bạn khi đọc áp suất theo đơn vị thủy ngân milimét (mm) (Hg). Đọc áp suất cho ví dụ sẽ là 368 mm Hg.